Có 2 kết quả:
小毛头 xiǎo máo tou ㄒㄧㄠˇ ㄇㄠˊ • 小毛頭 xiǎo máo tou ㄒㄧㄠˇ ㄇㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (coll.) new-born baby
(2) young boy
(2) young boy
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (coll.) new-born baby
(2) young boy
(2) young boy
Bình luận 0